Dải công suất: 12 ~ 17 kW |
Hiệu suất tối đa: 98.6%
|
Thương hiệu: INVT |
Cấp bảo vệ: IP65
|
Hiển thị: Màn hình LCD 3.5 inch, hỗ trợ bàn phím backlit |
Chuẩn truyền thông: RS485, WIFI, Ethernet
|
Giải pháp đầu tư hiệu quả cho các dự án điện mặt trời
Đáng tin cậy
Màn hình được bảo vệ 2 lớp, độ an toàn cao.
Sử dụng linh kiện cao cấp để đảm bảo hoạt động ổn định của bộ hòa lưới. Chip MOSFET, DC switch từ Đức, tụ và Relay từ Nhật.
Sản phẩm có bảo hiểm bảo hành, được cung cấp bởi công ty bảo hiểm nổi tiếng quốc tế (AIG).
Hiệu quả
Dải điện áp rộng, điện áp khởi động thấp và hiệu suất chuyển đổi lên đến 98.6%, cao nhất trong các dòng hòa lưới.
Mạch dò điểm công suất cực đại (MPPT) với dải thích ứng rộng, thích ứng với môi trường khắc nghiệt.
Dải điện áp rộng, điện áp khởi động thấp và hiệu suất chuyển đổi lên đến 98.6%, cao nhất trong các dòng hòa lưới.
Mạch dò điểm công suất cực đại (MPPT) với dải thích ứng rộng, thích ứng với môi trường khắc nghiệt.
Thông minh
Giao thức truyền thông RS485, Ethernet, WIFI.
Có chức năng giám sát hệ thống thông qua ứng dụng iMars trên máy tính hoặc điện thoại có kết nối internet.
Chứng chỉ an toàn chất lượng
Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng về kỹ thuật của hệ thống TUV SUD (Đức).
INVT tuân thủ nghiêm ngặt về việc hạn chế các chất độc hại cho con người và môi trường trong sản xuất.
|
Sản phẩm được công nhận đảm bảo chất lượng cao theo tiêu chuẩn Châu Âu.
|
Sản phẩm đã được kiểm định chất lượng bởi Viện Kiểm định và Chứng nhận VDE có trụ sở tại Offenbach (Đức), một trong những tổ chức kiểm tra các sản phẩm điện và điện tử nổi tiếng nhất thế giới.
|
INVT – Thương hiệu inverter có mặt tại 60 quốc gia trên thế giới
INVT là Tập đoàn công nghệ cao trong lĩnh vực tự động hóa và điện năng lượng mặt trời, thương hiệu INVT phát triển rộng khắp 60 quốc gia toàn cầu. INVT sử dụng linh kiện và công nghệ của CHLB Đức. Tất cả các quá trình sản xuất sản phẩm đều kiểm tra nghiêm ngặt và được cấp chứng chỉ chất lượng của hệ thống TÜV SÜD. Sản phẩm được sản xuất trên tiêu chuẩn CE cho thị trường châu Âu và UL cho thị trường Bắc Mỹ.
- Thông số
Model | ||||
BG12KTR | BG15KTR | BG17KTR | ||
Đầu vào (DC)
|
||||
Điện áp đầu vào DC cực đại (V)
|
1000
|
|||
Điện áp khởi động (V)
|
200
|
|||
Điện áp vận hành tối thiểu (V)
|
180
|
|||
Dãi điện áp hoạt động của MPPT
|
180- 800/610V | |||
Dải điện áp hoạt động tối ưu (V)
|
350 – 800 | 400 – 800 | 400 – 800 | |
Số lượng MPPT/Số nhánh trên từng MPPT
|
2/2 | |||
Công suất DC cực đại (W)
|
12500 | 15600 | 17500 | |
Dòng DC cực đại trên từng MPPT x số MPPT
|
19×2 | 21×2 | 23×2 | |
Cầu dao DC
|
Tùy chọn
|
|||
Đầu ra (AC)
|
||||
Công suất danh định (W)
|
12000 |
15000
|
17000
|
|
Dòng AC cực đại
|
20 | 24 | 28 | |
DẢI ĐIỆN ÁP AC TỐI ƯU
|
3 pha/N/PE, 230/400 V, (320 ~ 460 V); 3/PE, 220/380 V, (320 ~ 460 V)
|
|||
---|---|---|---|---|
Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100, PEA
|
||||
TẦN SỐ LƯỚI ĐIỆN
|
50Hz (47~51.5Hz) / 60Hz (57~61.5Hz) | |||
Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100.
|
||||
Hệ số công suất
|
-0.8 ~ +0.8 (có thể điều chỉnh)
|
|||
Độ méo sóng hài
|
nhỏ hơn 3% (công suất danh định)
|
|||
Đấu nối
|
3 pha (L1, L2, L3, N, PE) or (L1, L2, N, PE)
|
|||
Hệ thống
|
||||
Làm mát
|
Quạt điều tốc
|
|||
Hiệu suất tối đa
|
98.20% | 98.30% | 98.30% | |
Hiệu suất tiêu chuẩn EURO
|
97.60% | 97.80% | 97.80% | |
Hiệu suất MPPT
|
99.90% | |||
Chuẩn bảo vệ
|
IP65 | |||
Mức tiêu thụ điện vào ban đêm
|
nhỏ hơn 0.5 W
|
|||
Chế độ cách ly
|
Không có biến áp
|
|||
Nhiệt độ hoạt động
|
-25oC ~ +60oC, suy giảm hiệu năng khi trên 45oC
|
|||
Độ ẩm
|
0 ~ 95%, không đọng sương
|
|||
Bảo vệ
|
Giám sát cách ly DC, lỗi nối đất, bảo vệ cách ly, quá áp, dòng ngắn mạch
|
|||
Tiếng ồn
|
Nhỏ hơn 50dB
|
|||
Hiển thị và truyền thông
|
||||
Hiển thị
|
Màn hình LCD 3.5 inch, hỗ trợ bàn phím backlit
|
|||
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ
|
|||
Bàn phím
|
Tích hợp
|
|||
Chuẩn truyền thông
|
RS485, WIFI, Ethernet (tự chọn)
|
|||
Thông số lắp đặt
|
||||
Kích thước (C x R x S mm)
|
610x480x204 | |||
Khối lượng (kg) | 38 (84 pound) | |||
Cách lắp đặt
|
Treo tường
|
|||
Khác
|
||||
Đấu nối DC
|
MC4
|
|||
Chứng chỉ
|
TUV, CE, VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, G59/3,C10/11, TF3.2.1, AS4777/3100,CQC EN61000-6-1:4, EN61000-11:12; IEC62109-1:2010, PEA, ZVRT
|